RPE (Rate of Perceived Exertion): bảng đánh giá mức độ mệt theo cảm nhận là gì?

bảng đánh giá mức độ mệt theo cảm nhận
bảng đánh giá mức độ mệt theo cảm nhận

Nội Dung

RPE (Rate of Perceived Exertion): bảng đánh giá mức độ mệt theo cảm nhận là gì?

Bảng RPE (Rate of Perceived Exertion) là công cụ dùng để đánh giá mức độ mệt mỏi hoặc cường độ gắng sức của một người trong hoạt động thể chất, dựa trên cảm nhận chủ quan của họ. Nó thường được sử dụng trong thể thao, tập luyện và phục hồi chức năng để đo lường mức độ nỗ lực mà không cần thiết bị đo khách quan như máy đo nhịp tim.

Bảng RPE phổ biến

Có hai phiên bản chính của RPE:

  1. Thang Borg RPE (6-20):
    • Được phát triển bởi Gunnar Borg, thang điểm từ 6 đến 20.
    • Mỗi số tương ứng với mức độ gắng sức, gần giống với nhịp tim (ví dụ: 6 = không gắng sức, 20 = cực kỳ gắng sức).
    • Ví dụ:
      • 6: Không mệt, nghỉ ngơi.
      • 9: Rất nhẹ (như đi bộ chậm).
      • 13: Hơi mệt (vẫn nói chuyện được).
      • 17: Rất mệt (khó nói chuyện).
      • 20: Tối đa, không thể tiếp tục.
  2. Thang RPE đơn giản hóa (1-10):
    • Dễ sử dụng hơn, thang điểm từ 1 đến 10.
    • Ví dụ:
      • 1: Nghỉ ngơi, không mệt.
      • 3: Nhẹ, thoải mái.
      • 5: Trung bình, bắt đầu mệt.
      • 7: Khá mệt, nhưng vẫn kiểm soát được.
      • 10: Tối đa, không thể tiếp tục.

Ứng dụng của RPE:

  • Tập luyện thể thao: Giúp điều chỉnh cường độ tập luyện phù hợp với mục tiêu (ví dụ: đốt mỡ, tăng cơ, cải thiện sức bền).
  • Phục hồi chức năng: Theo dõi mức độ gắng sức ở bệnh nhân để tránh quá tải.
  • Quản lý năng lượng: Giúp người tập nhận biết giới hạn cơ thể, tránh chấn thương.

Cách sử dụng:

  • Trong hoặc sau khi tập, tự đánh giá cảm giác mệt mỏi của bạn trên thang điểm.
  • Ghi lại để theo dõi tiến độ hoặc điều chỉnh bài tập.
  • RPE phụ thuộc vào cảm nhận cá nhân, nên có thể khác nhau giữa các người hoặc các ngày.

Dưới đây là hai bảng RPE cụ thể

1. Thang Borg RPE (6-20)

Được phát triển bởi Gunnar Borg, thang này đánh giá cường độ gắng sức từ 6 đến 20, tương quan gần với nhịp tim (nhân số RPE với 10 để ước lượng nhịp tim).

Điểm RPE Mức độ gắng sức Mô tả cảm nhận
6 Không gắng sức Hoàn toàn nghỉ ngơi, không mệt.
7 Cực kỳ nhẹ Gần như không cảm thấy mệt, như ngồi đọc sách.
8
9 Rất nhẹ Đi bộ chậm, thoải mái, dễ nói chuyện.
10
11 Nhẹ Gắng sức nhẹ, vẫn nói chuyện dễ dàng.
12
13 Hơi mệt Cảm thấy mệt nhẹ, vẫn nói được nhưng hơi khó hơn.
14
15 Mệt Gắng sức rõ rệt, nói chuyện khó khăn.
16
17 Rất mệt Rất khó nói chuyện, thở nặng nhọc.
18
19 Cực kỳ mệt Gần kiệt sức, không thể nói chuyện.
20 Tối đa Kiệt sức hoàn toàn, không thể tiếp tục.

2. Thang RPE đơn giản hóa (1-10)

Thang này dễ sử dụng hơn, phù hợp với người mới tập hoặc ứng dụng nhanh.

Điểm RPE Mức độ gắng sức Mô tả cảm nhận
1 Không gắng sức Nghỉ ngơi hoàn toàn, như ngồi yên.
2 Cực kỳ nhẹ Gắng sức tối thiểu, như đi bộ rất chậm.
3 Nhẹ Thoải mái, nói chuyện dễ dàng (đi bộ nhanh nhẹ).
4 Hơi nhẹ Bắt đầu cảm nhận nỗ lực, vẫn nói được.
5 Trung bình Mệt vừa phải, nói chuyện hơi khó.
6 Hơi mệt Gắng sức rõ, thở nhanh hơn, nói ngắn.
7 Mệt Khá mệt, khó nói chuyện dài.
8 Rất mệt Rất khó nói, tập trung vào thở.
9 Cực kỳ mệt Gần kiệt sức, chỉ tập trung vào bài tập.
10 Tối đa Kiệt sức hoàn toàn, không thể tiếp tục.

Cách sử dụng bảng RPE:

  1. Trong hoặc ngay sau khi tập luyện, tự đánh giá mức độ mệt mỏi dựa trên cảm nhận cá nhân.
  2. So sánh với bảng để chọn điểm RPE phù hợp.
  3. Ghi lại để điều chỉnh cường độ tập luyện hoặc theo dõi tiến độ.

Lưu ý:

  • RPE là chủ quan, có thể thay đổi tùy theo trạng thái cơ thể, môi trường, hoặc kinh nghiệm tập luyện.
  • Thang 1-10 thường được dùng trong phòng gym ho

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*