Bảng lương câu lạc bộ Hải Phòng mùa 2024-2025

Bảng lương câu lạc bộ Hải Phòng mùa 2024-2025
Bảng lương câu lạc bộ Hải Phòng mùa 2024-2025

Nội Dung

Bảng lương câu lạc bộ Hải Phòng mùa 2024-2025

hông tin chi tiết về bảng lương của Câu lạc bộ (CLB) Hải Phòng mùa giải 2024-2025 không được công khai chính thức, do các hợp đồng cầu thủ tại V.League thường được giữ kín. Tuy nhiên, dựa trên các nguồn báo chí thể thao (Báo Thanh Niên, Vietnamnet, Tuổi Trẻ, VOV, BaoMoi) và so sánh với các CLB hàng đầu V.League như Thể Công Viettel, Hoàng Anh Gia Lai (HAGL), Hà Nội FC, và Thép Xanh Nam Định, tôi cung cấp ước tính bảng lương của Hải Phòng FC mùa 2024-2025, bao gồm lương tháng, lót tay, và thưởng/quảng cáo. Các con số dựa trên thông tin chuyển nhượng, thành tích đội bóng, và bối cảnh tài chính của Hải Phòng (được tài trợ bởi các nhà tài trợ như Mansion Sports, Kappa, LPBank, STARBALM).

Bảng lương ước tính CLB Hải Phòng mùa 2024-2025

1. Tổng quan

  • CLB Hải Phòng FC: Xếp hạng 12/14 V.League 2024-25 (7 điểm sau 9 vòng, thắng 1, hòa 4, thua 4), tham gia V.League và Cúp Quốc gia (thua CAHN 1-3 tứ kết). Đội sử dụng nội binh chất lượng (Lương Hoàng Nam, Triệu Việt Hưng, thủ môn Đình Triệu) và ngoại binh (Lucao, Ze Paulo, Bicou). HLV Chu Đình Nghiêm dẫn dắt, mục tiêu top 5, dù mùa trước chỉ xếp thứ 7 (35 điểm).
  • Ngân sách lương: Ước tính 18–22 tỷ đồng/năm (~30 cầu thủ), thấp hơn Hà Nội FC (~25–35 tỷ đồng), Bình Định (~30–40 tỷ đồng), ngang Thể Công Viettel (~20–25 tỷ đồng), cao hơn HAGL (~15–20 tỷ đồng). Tài trợ từ Mansion Sports, LPBank, và Kappa giúp tăng tài chính mùa này.
  • Đặc điểm: Hải Phòng ưu tiên giữ trụ cột (Lucao, Đình Triệu), bổ sung ngoại binh Ze Paulo và nội binh (Bùi Tiến Dụng, Paulo Pinto), nhưng mất Joseph Mpande (sang Nam Định), Nguyễn Trọng Đại, và Lương Xuân Trường (sang Hà Tĩnh).

2. Lương tháng

  • Cầu thủ nội binh ngôi sao (Lương Hoàng Nam, Triệu Việt Hưng, thủ môn Đình Triệu):
    • Lương: 40–60 triệu đồng/tháng (~0.48–0.72 tỷ đồng/năm). Đình Triệu (~50–60 triệu đồng/tháng, thủ môn tuyển Việt Nam).
  • Cầu thủ nội binh trụ cột (Bùi Tiến Dụng, Nguyễn Hữu Sơn, Lê Mạnh Dũng):
    • Lương: 25–40 triệu đồng/tháng (~0.3–0.48 tỷ đồng/năm). Bùi Tiến Dụng (~30–40 triệu đồng/tháng, trở lại từ CAHN).
  • Cầu thủ ngoại binh hàng đầu (Lucao, Ze Paulo):
    • Lương: 10,000–15,000 USD/tháng (~240–360 triệu đồng/tháng, 2.9–4.3 tỷ đồng/năm). Lucao (ghi bàn vòng 21) dẫn đầu (~12,000–15,000 USD/tháng).
  • Cầu thủ ngoại binh trung bình (Bicou):
    • Lương: 8,000–12,000 USD/tháng (~192–288 triệu đồng/tháng, 2.3–3.5 tỷ đồng/năm). Bicou (ghi bàn vòng 9) ~10,000 USD/tháng.
  • Cầu thủ trẻ (Nguyễn Ngọc Tú, Trần Vũ Ngọc Tài, Ngô Văn Bắc):
    • Lương: 10–20 triệu đồng/tháng (~0.12–0.24 tỷ đồng/năm). Ngọc Tú (mượn từ Viettel) ~15 triệu đồng/tháng.
  • Tổng quỹ lương tháng: ~1–1.5 tỷ đồng/tháng (~12–18 tỷ đồng/năm), chiếm 65–80% ngân sách lương.

So sánh:

  • Viettel: Max Echeverria (~360–600 triệu đồng/tháng), cao hơn Lucao (~240–360 triệu đồng/tháng).
  • HAGL: Marciel Silva (~240–360 triệu đồng/tháng), ngang Lucao.
  • Hà Nội FC: Augustine Chidi Kwem (~720–1.2 tỷ đồng/tháng), vượt Lucao.
  • Bình Định: Wellington Nem (~480–720 triệu đồng/tháng), cao hơn Ze Paulo

3. Lót tay

  • Cầu thủ nội binh ngôi sao:
    • Lót tay: 2–4 tỷ đồng/hợp đồng (2–3 năm, ~0.7–2 tỷ đồng/năm). Đình Triệu (~2–3 tỷ đồng/2 năm).
  • Cầu thủ nội binh trụ cột: 1–2.5 tỷ đồng/hợp đồng (~0.3–1.25 tỷ đồng/năm). Bùi Tiến Dụng (~1–2 tỷ đồng/2 năm).
  • Cầu thủ ngoại binh hàng đầu:
    • Lót tay: 50,000–100,000 USD/hợp đồng (~1.2–2.4 tỷ đồng/hợp đồng, 0.4–1.2 tỷ đồng/năm). Lucao (~80,000 USD/2 năm).
  • Cầu thủ ngoại binh trung bình: 20,000–50,000 USD/hợp đồng (~0.5–1.2 tỷ đồng/năm). Bicou (~30,000 USD).
  • Cầu thủ trẻ: 0.3–1 tỷ đồng/hợp đồng (~0.1–0.5 tỷ đồng/năm). Trần Vũ Ngọc Tài (~0.3–0.5 tỷ đồng/2 năm).
  • Tổng lót tay: ~3–5 tỷ đồng/năm, chiếm 15–25% ngân sách, giảm do chia tay trụ cột (Mpande, Xuân Trường).

So sánh:

  • Viettel: Hoàng Đức (~1–3 tỷ đồng/năm), Echeverria (~0.6–1.8 tỷ đồng/năm), cao hơn Hải Phòng.
  • HAGL: Marciel Silva (~0.4–1.2 tỷ đồng/năm), ngang Lucao.
  • Bình Định: Văn Lâm (~6.75 tỷ đồng/năm), vượt xa nội binh Hải Phòng.
  • CAHN: Quang Hải (~2–2.7 tỷ đồng/năm), cao hơn Đình Triệu.

4. Thưởng và quảng cáo

  • Thưởng:
    • Thưởng trận thắng V.League: 30–80 triệu đồng/trận chia đội (~1–3 triệu đồng/cầu thủ). Ví dụ: Thắng HAGL 2-0 (vòng 9), TP.HCM 2-0 (vòng 22).
    • Thưởng danh hiệu: Không vô địch, thua tứ kết Cúp Quốc gia (1-3 trước CAHN), thưởng thấp (~0.3–0.8 tỷ đồng/đội).
    • Tổng thưởng: ~1–2 tỷ đồng/năm, thấp hơn Viettel (~1.5–3 tỷ đồng), Hà Nội FC (~2–4 tỷ đồng).
  • Quảng cáo:
    • Ngôi sao như Lucao, Đình Triệu: ~0.2–0.5 tỷ đồng/năm (quảng cáo địa phương, Kappa, STARBALM).
    • Cầu thủ khác: ~30–100 triệu đồng/năm.
    • Tổng quảng cáo: ~0.5–1.5 tỷ đồng/năm, thấp hơn Viettel (~1–2 tỷ đồng), Hà Nội FC (~2–3 tỷ đồng).
  • Tổng thưởng/quảng cáo: ~1.5–3.5 tỷ đồng/năm.

So sánh:

  • Hà Nội FC: Thưởng cao (~2–4 tỷ đồng/năm), quảng cáo mạnh (~2–3 tỷ đồng/năm).
  • Bình Định: Thưởng ngang (~1–2 tỷ đồng/năm), quảng cáo cao hơn (~1.5–2.5 tỷ đồng/năm).
  • Nam Định: Thưởng cao (~3–5 tỷ đồng/năm) nhờ vô địch, quảng cáo ngang (~0.5–1.5 tỷ đồng/năm).

6. Yếu tố ảnh hưởng

  • Thành tích: Hải Phòng xếp 12/14 sau 9 vòng (thắng HAGL 2-0, hòa CAHN 1-1, thua Hà Nội FC 0-2), chuỗi 8 trận không thắng đầu mùa, khiến thưởng thấp. Mục tiêu top 5 khó đạt, tập trung trụ hạng.
  • Tài trợ: Nhà tài trợ mới (Mansion Sports, LPBank, Kappa) tăng ngân sách, nhưng không mạnh như Viettel hay CAHN. Chủ tịch Văn Trần Hoàn khao khát vô địch, nhưng lực lượng “trung bình khá” hạn chế tham vọng.
  • Chuyển nhượng: Mất Joseph Mpande (sang Nam Định), Xuân Trường (Hà Tĩnh), Trọng Đại; bổ sung Ze Paulo, Bùi Tiến Dụng, Paulo Pinto, và mượn Nguyễn Ngọc Tú. Đội hình trẻ hóa, nhưng thiếu ngôi sao lớn.
  • HLV Chu Đình Nghiêm: Được đánh giá cao, nhưng đội hình hạn chế khiến khó cạnh tranh với top đầu (Nam Định, Hà Nội FC).
  • Lịch sử: Hải Phòng từng á quân V.League 2016, vô địch Cúp Quốc gia 2014, nhưng gần đây kém ổn định (hạng 7 năm 2023-24).

7. So sánh với V.League

  • Hải Phòng: Ngân sách lương top 6–8 V.League (~18–22 tỷ đồng/năm), thấp hơn Hà Nội FC (~25–35 tỷ đồng), Bình Định (~30–40 tỷ đồng), ngang Viettel (~20–25 tỷ đồng), cao hơn HAGL (~15–20 tỷ đồng).
  • Cầu thủ ngôi sao: Lucao (~3.5–5.8 tỷ đồng/năm) ngang Marciel Silva (HAGL), thấp hơn Echeverria (Viettel, ~5.2–9.7 tỷ đồng/năm), Kwem (Hà Nội FC, ~14–18 tỷ đồng/năm).
  • Cầu thủ trẻ: Trần Vũ Ngọc Tài (~0.2–0.8 tỷ đồng/năm) ngang Trần Gia Bảo (HAGL), thấp hơn Nguyễn Công Phương (Viettel, ~0.5–1.2 tỷ đồng/năm).

Lưu ý

  • Các con số là ước tính dựa trên báo chí, Transfermarkt, và so sánh thị trường, không phải dữ liệu chính thức từ Hải Phòng FC.
  • Lương thực tế phụ thuộc vào phụ cấp (nhà ở, đi lại), thưởng đột xuất, hoặc quảng cáo cá nhân.
  • Hải Phòng ổn định lực lượng, nhưng thiếu ngôi sao lớn và bị ảnh hưởng bởi lịch thi đấu dày (V.League, Cúp Quốc gia). Vụ kiện Martin Dzilah (HAGL) không liên quan, nhưng cho thấy rủi ro tài chính trong bóng đá Việt Nam.
  • Quy chế VFF yêu cầu lương tối thiểu V.League là 15 triệu đồng/tháng (2013), nhưng Hải Phòng trả cao hơn cho trụ cột và ngoại binh.

CLB Hải Phòng mùa 2024-2025 có quỹ lương ước tính 18–22 tỷ đồng/năm, thuộc top 6–8 V.League, với ngôi sao như Lucao (~3.5–5.8 tỷ đồng/năm), Đình Triệu (~1.5–3.2 tỷ đồng/năm), và cầu thủ trẻ như Trần Vũ Ngọc Tài (~0.2–0.8 tỷ đồng/năm). Lương tháng dao động 10 triệu–360 triệu đồng, lót tay 0.3–2.4 tỷ đồng/hợp đồng, thưởng/quảng cáo ~1.5–3.5 tỷ đồng/năm. Hải Phòng được hỗ trợ tài chính từ nhà tài trợ mới, nhưng thành tích kém (hạng 12) và mất trụ cột khiến quỹ lương thấp hơn Hà Nội FC, Bình Định.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*