Nội Dung
Thuế thu nhập cá nhân của cầu thủ ở Tây Ban Nha
Thuế thu nhập cầu thủ ở Tây Ban Nha được xem là một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn đến mức lương thực nhận của họ. Theo quy định hiện nay, các cầu thủ có thu nhập cao phải chịu thuế thu nhập cá nhân lên tới 47–48%, tùy từng vùng như Madrid hay Catalonia. Điều này có nghĩa là gần một nửa lương của họ được nộp cho nhà nước. Trước đây, Tây Ban Nha từng áp dụng “Luật Beckham” – một chính sách ưu đãi thuế cho cầu thủ nước ngoài, giúp họ chỉ phải đóng khoảng 24% thuế trong vài năm đầu, nhằm thu hút các ngôi sao quốc tế. Tuy nhiên, chính sách này đã bị bãi bỏ, khiến thuế của cầu thủ ở Tây Ban Nha hiện nay tương đối cao so với nhiều quốc gia châu Âu khác như Anh hay Italia.
Xem thêm: Lương của Messi
Thuế thu nhập cá nhân của cầu thủ ở Tây Ban Nha
Thuế thu nhập cá nhân (Impuesto sobre la Renta de las Personas Físicas – IRPF) ở Tây Ban Nha áp dụng cho tất cả cư dân thuế, bao gồm cả cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Hầu hết cầu thủ chơi ở La Liga (như tại Real Madrid, Barcelona) được coi là cư dân thuế nếu họ ở Tây Ban Nha ít nhất 183 ngày/năm hoặc có trung tâm lợi ích kinh tế ở đây. Hệ thống thuế tiến bộ, nghĩa là mức thuế tăng theo thu nhập, và có thể đạt mức cao nhất lên đến khoảng 47-52% tùy theo khu vực (vì Tây Ban Nha có phần thuế quốc gia và phần thuế khu vực tự trị). Đối với cầu thủ nước ngoài, từng có ưu đãi như “Luật Beckham” (Beckham Law), nhưng hiện nay không áp dụng cho vận động viên chuyên nghiệp. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên quy định năm 2025.
1. Mức thuế IRPF cho cư dân thuế (Residents)
Đối với cầu thủ là cư dân thuế, toàn bộ thu nhập toàn cầu (bao gồm lương, thưởng, quảng cáo) đều bị đánh thuế theo hệ thống tiến bộ. Mức thuế quốc gia (phần chung) cho năm 2025 như sau:
| Khoảng thu nhập (EUR/năm) | Mức thuế quốc gia (%) |
|---|---|
| 0 – 12.450 | 19 |
| 12.450 – 20.200 | 24 |
| 20.200 – 35.200 | 30 |
| 35.200 – 60.000 | 37 |
| 60.000 – 300.000 | 45 |
| Trên 300.000 | 47 |
- Biến đổi theo khu vực: Mỗi khu vực tự trị (như Catalonia, Madrid, Andalusia) có thể áp dụng thêm mức thuế khu vực, thường từ 0,5% đến 5,5%. Ví dụ:
- Ở Catalonia (nơi Barcelona tọa lạc): Mức thuế tổng có thể lên đến 50% cho thu nhập cao.
- Ở Madrid (Real Madrid): Thấp hơn, khoảng 45-47%, vì khu vực này có chính sách thuế hấp dẫn hơn để thu hút người giàu.
- Kết quả là, cầu thủ có thu nhập cao (hàng chục triệu EUR/năm) có thể mất 45-52% thu nhập cho thuế IRPF.
- Ví dụ tính toán: Giả sử một cầu thủ có thu nhập 10 triệu EUR/năm ở Madrid (giả định thuế khu vực ~0%). Thuế sẽ được tính dần theo từng khoảng, không phải 47% trên toàn bộ. Tổng thuế khoảng 4,5-5 triệu EUR, tùy chi tiết khấu trừ.
Cầu thủ có thể khấu trừ một số chi phí như phí đại diện, di chuyển, nhưng không nhiều vì thu nhập cao.
2. Thuế cho người không cư trú thuế (Non-Residents)
Nếu cầu thủ không phải cư dân (ví dụ: chơi ngắn hạn hoặc không ở đủ 183 ngày), họ chỉ bị đánh thuế 24% cố định trên thu nhập từ nguồn Tây Ban Nha (như lương từ CLB Tây Ban Nha). Tuy nhiên, trường hợp này hiếm vì hầu hết cầu thủ La Liga là cư dân. Thu nhập từ nước ngoài không bị đánh thuế ở Tây Ban Nha.
3. Luật Beckham (Special Regime for Inbound Workers)
- Tổng quan: Luật này cho phép người nước ngoài mới đến Tây Ban Nha (chưa cư trú trong 5 năm trước) trả thuế 24% cố định trên thu nhập từ Tây Ban Nha (lên đến 600.000 EUR, phần vượt 47%), và miễn thuế trên thu nhập nước ngoài, trong 6 năm đầu.
- Áp dụng cho cầu thủ?: Không. Từ năm 2010, vận động viên chuyên nghiệp (bao gồm cầu thủ bóng đá) bị loại trừ khỏi luật này theo quy định chính thức (RD 1006/1985 về quan hệ lao động đặc biệt cho vận động viên). Luật Beckham giờ chủ yếu dành cho chuyên gia cao cấp, doanh nhân, hoặc nhân viên công ty, không phải athletes. Không có chế độ thay thế đặc biệt cho cầu thủ; họ phải theo IRPF thông thường.
4. Xử lý quyền hình ảnh (Image Rights)
Cầu thủ thường chuyển quyền hình ảnh (quảng cáo, tài trợ) cho một công ty riêng (thường ở nước ngoài hoặc Tây Ban Nha) để tối ưu thuế.
- Nếu qua công ty Tây Ban Nha: Thu nhập từ image rights bị đánh thuế theo thuế doanh nghiệp (Impuesto sobre Sociedades) ở mức 25% (thấp hơn IRPF cá nhân).
- Tuy nhiên, cơ quan thuế Tây Ban Nha (Hacienda) giám sát chặt chẽ để tránh lạm dụng. Nếu công ty chỉ là “vỏ bọc”, thu nhập có thể bị quy về cá nhân và đánh thuế IRPF đầy đủ.
- Ví dụ: Nhiều cầu thủ như Lionel Messi hay Cristiano Ronaldo từng bị truy tố vì trốn thuế liên quan đến image rights, dẫn đến phạt hàng triệu EUR.
5. Các yếu tố khác cần lưu ý
- Thuế tài sản (Wealth Tax): Áp dụng cho tài sản ròng trên 700.000 EUR (tùy khu vực), mức 0,2-3,5%. Cầu thủ giàu có thường phải trả thêm.
- Thuế VAT và khác: Thu nhập từ tài trợ có thể chịu VAT 21%.
- Cạnh tranh và tranh cãi: Thuế cao khiến La Liga kém hấp dẫn so với Anh (mức cao nhất 45%) hay Ả Rập Xê Út (thấp hơn). Một số CLB như Barcelona gặp khó khăn tài chính phần nào do thuế.
- Cập nhật 2025: Không có thay đổi lớn, nhưng chính phủ Tây Ban Nha tiếp tục siết chặt chống trốn thuế, đặc biệt với người nổi tiếng.
Tổng thể, cầu thủ ở Tây Ban Nha mất khoảng 45-50% thu nhập cho thuế, cao hơn nhiều nước châu Âu khác, dẫn đến các chiến lược tối ưu như sử dụng image rights công ty. Để tư vấn cụ thể, nên tham khảo luật sư thuế Tây Ban Nha vì quy định có thể thay đổi theo trường hợp cá nhân.
Top cầu thủ có thu nhập cao nhất ở Laliga
Dựa trên dữ liệu lương cơ bản hàng năm (gross base salary, chưa bao gồm thưởng, hợp đồng quảng cáo hoặc các khoản phụ phí), La Liga tiếp tục bị thống trị bởi Real Madrid và Barcelona. Kylian Mbappé dẫn đầu danh sách sau khi chuyển đến Real Madrid với mức lương kỷ lục, phản ánh sức hút của các siêu sao trẻ. Dưới đây là top 10, với mức lương ước tính theo EUR/năm và GBP/tuần (dựa trên tỷ giá trung bình 2025). Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn uy tín như Capology và beIN Sports.
| Hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Lương hàng năm (EUR) | Lương hàng tuần (GBP) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kylian Mbappé | Real Madrid | 31.250.000 | ~600.000 | Siêu sao mới, lương cao nhất lịch sử La Liga. |
| 2 | Robert Lewandowski | Barcelona | 26.000.000 | ~500.000 | Vua phá lưới, hợp đồng gia hạn đến 2026. |
| 3 | Frenkie de Jong | Barcelona | 25.200.000 | ~484.615 | Tiền vệ trụ cột, lương cao dù chấn thương. |
| 4 | Jan Oblak | Atlético Madrid | 20.830.000 | ~400.577 | Thủ môn xuất sắc nhất, hợp đồng dài hạn. |
| 5 | Vinícius Júnior | Real Madrid | 20.830.000 | ~400.577 | Ngôi sao trẻ, Ballon d’Or contender. |
| 6 | Jude Bellingham | Real Madrid | 20.950.000 | ~402.885 | Tiền vệ đa năng, tăng lương sau thành tích. |
| 7 | David Alaba | Real Madrid | 22.500.000 | ~432.692 | Đa năng hậu vệ, lương cao dù ít chơi. |
| 8 | Lamine Yamal | Barcelona | 15.000.000 | ~288.462 | Tài năng trẻ nhất, lương tăng vọt sau 2024/25. |
| 9 | Thibaut Courtois | Real Madrid | 15.000.000 | ~288.462 | Thủ môn số 1, ổn định cao. |
| 10 | Éder Militão | Real Madrid | 12.500.000 | ~240.385 | Hậu vệ trụ cột, gia hạn 2023. |
Phân tích ngắn gọn:
- Thống trị của Real Madrid: 6/10 cầu thủ từ Real, với tổng quỹ lương vượt Barcelona nhờ các bản hợp đồng bom tấn như Mbappé và Bellingham. Điều này giúp họ duy trì sức mạnh cạnh tranh ở Champions League.
- Barcelona gặp thách thức: Dù có Lewandowski và de Jong, quỹ lương bị hạn chế bởi FFP (Financial Fair Play), dẫn đến lương trung bình cao nhưng ít linh hoạt hơn.
- Xu hướng: Lương trung bình top 10 khoảng 21 triệu EUR/năm, tăng 15% so với 2024 nhờ lạm phát và các ngôi sao trẻ như Yamal (17 tuổi, lương cao nhất lịch sử cầu thủ nội địa). Tuy nhiên, thuế IRPF cao (45-52%) làm giảm thu nhập thực tế, như đã phân tích trước.
Dữ liệu có thể thay đổi theo hợp đồng mới; cập nhật đến tháng 10/2025.
Để lại một phản hồi