Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất 2024

Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất 2024
Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất 2024

Nội Dung

Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất 2024

Viktor Gyökeres, tiền đạo người Thụy Điển của Sporting CP, đã trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất năm 2024 với tổng cộng 62 bàn thắng trên mọi đấu trường, bao gồm 52 bàn cho CLB và 10 bàn cho tuyển quốc gia. Với phong độ bùng nổ ở Liga NOS và các giải châu Âu, anh vượt trội so với các đối thủ nặng ký như Erling Haaland (49 bàn) hay Harry Kane (48 bàn), khẳng định vị thế là một trong những sát thủ hàng đầu thế giới. Thành tích này không chỉ giúp Sporting vô địch quốc nội mà còn đưa Gyökeres vào danh sách ứng cử viên hàng đầu cho Quả Bóng Vàng tương lai.

Xem thêm: Top 10 cầu thủ lương cao nhất thế giới 2025

Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất 2024

Dưới đây là Top những cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất năm 2024 (cộng tất cả các trận cho CLB và đội tuyển quốc gia) theo thống kê của International Federation of Football History & Statistics (IFFHS) và các nguồn khác:

Hạng Cầu thủ Đội bóng/Tuyển Tổng bàn thắng Phân tích nổi bật
1 Viktor Gyökeres (Thụy Điển) Sporting CP 62 Phá kỷ lục cá nhân với 52 bàn cho CLB (29 ở giải quốc nội) và 10 cho tuyển. Phong cách pressing cao, dứt điểm đa dạng giúp Sporting vô địch Bồ Đào Nha; anh là minh chứng cho sự trỗi dậy của các tài năng “ẩn dật” từ Coventry. Tương lai sáng với lời mời từ top CLB Anh.
2 Erling Haaland (Na Uy) Manchester City 49 Duy trì hiệu suất “máy săn bàn” với trung bình 1 bàn/trận ở Premier League, nhưng chấn thương và lịch dày đặc khiến anh kém Gyökeres 13 bàn. Đóng góp lớn cho Man City bảo vệ chức vô địch, nhưng cần cải thiện ở cúp châu Âu (chỉ 5 bàn UCL).
3 Harry Kane (Anh) Bayern Munich 46 Kỷ lục 36 bàn Bundesliga mùa ra mắt, cộng 10 bàn tuyển Anh (bao gồm Euro 2024). Kane chứng tỏ giá trị “số 9” cổ điển với khả năng kiến tạo, giúp Bayern cạnh tranh Bundesliga và UCL; tuy nhiên, chấn thương gân kheo ảnh hưởng cuối năm.
4 Robert Lewandowski (Ba Lan) Barcelona 40 “Lão tướng” 36 tuổi vẫn sắc bén với 27 bàn La Liga, chứng minh tuổi tác không cản trở. Đóng góp then chốt cho Barca hồi sinh dưới Flick, nhưng tuyển Ba Lan kém cạnh tranh làm giảm tổng số.
5 Kylian Mbappé (Pháp) PSG/Real Madrid 39 25 bàn PSG đầu năm + 14 bàn Real sau chuyển nhượng, nhưng thích nghi chậm ở Madrid (ít bàn UCL). Tốc độ và kỹ thuật vẫn là vũ khí chết người, nhưng hiệu suất giảm so với 2023 do áp lực “người kế thừa Ronaldo”.
6 Cristiano Ronaldo (Bồ Đào Nha) Al-Nassr 38 Vua phá lưới Saudi Pro League (35 bàn), nhưng chỉ 3 bàn tuyển (Euro 2024 thất vọng). Ở tuổi 39, Ronaldo vẫn là biểu tượng, nhưng phụ thuộc vào giải đấu yếu hơn làm giảm sức nặng thành tích so với top 5.
7 Jonathan David (Canada) Lille 36 24 bàn Ligue 1 + 12 bàn tuyển, nổi bật với tốc độ và dứt điểm một chạm. Là trụ cột Canada tại Copa America, anh thu hút sự chú ý từ Arsenal/MU; tiềm năng lớn ở tuổi 24.
8 Cole Palmer (Anh) Chelsea 29 “Hiện tượng” từ 0 lên 29 bàn (chủ yếu Premier League), với penalty và sút xa sắc bén. Giúp Chelsea hồi sinh, nhưng thiếu kinh nghiệm châu Âu làm tổng số khiêm tốn.
9 Mohamed Salah (Ai Cập) Liverpool 28 18 bàn Premier League + châu Phi Cup, nhưng chấn thương và lịch dày làm giảm nhịp độ. Salah vẫn là “vua cánh phải” với kiến tạo, hỗ trợ Salah cho Liverpool vô địch.
10 Krzysztof Piątek (Ba Lan) Istanbul Basaksehir 32 20 bàn Super Lig + Conference League, nổi bật ở giải đấu kém cạnh tranh hơn. Phong cách săn bàn bản năng, nhưng cần CLB lớn hơn để khẳng định.
Xu hướng tổng quát: Top 10 chứng kiến sự cân bằng giữa “lão làng” (Lewandowski, Ronaldo) và tài năng trẻ (Gyökeres, Palmer), với châu Âu thống trị (8/10). Tổng bàn thắng tăng nhờ lịch thi đấu dày (UCL mở rộng), nhưng chấn thương và áp lực Euro/Copa làm một số ngôi sao như Mbappé kém cạnh tranh. Gyökeres không chỉ dẫn đầu mà còn tạo bất ngờ lớn nhất, dự báo anh sẽ là ứng cử viên Quả Bóng Vàng 2025 nếu duy trì form. Dữ liệu đến 31/12/2024, có thể thay đổi nhẹ do cập nhật cuối mùa.

Phân Tích Tiềm Năng Đạt Quả Bóng Vàng 2025 Của Top Cầu Thủ Ghi Bàn 2024

Quả Bóng Vàng (Ballon d’Or) không chỉ dựa trên số bàn thắng mà còn đánh giá qua danh hiệu tập thể, tầm ảnh hưởng, phong độ ổn định, và thành tích ở các giải đấu lớn (Champions League, Euro, World Cup). Dựa trên danh sách top cầu thủ ghi bàn năm 2024, dưới đây là phân tích tiềm năng đạt Quả Bóng Vàng 2025 của từng cầu thủ, với dự báo dựa trên phong độ, bối cảnh CLB/tuyển, và các yếu tố khác (dữ liệu đến 31/12/2024, cập nhật theo IFFHS, Transfermarkt, và xu hướng bóng đá).


1. Viktor Gyökeres (Sporting CP, 62 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • Dẫn đầu thế giới với 62 bàn (52 CLB, 10 tuyển), phá kỷ lục cá nhân và giúp Sporting vô địch Liga NOS. Phong độ bùng nổ ở Champions League (10 bàn) cho thấy khả năng tỏa sáng ở sân chơi lớn.
    • Phong cách chơi toàn diện (sức mạnh, tốc độ, dứt điểm đa dạng) và pressing cao phù hợp xu hướng bóng đá hiện đại.
    • Tuổi 26, đang ở đỉnh cao sự nghiệp, thu hút sự chú ý từ Man United, Arsenal, và PSG.
  • Điểm yếu:
    • Thi đấu ở Liga NOS, giải đấu kém cạnh tranh hơn Premier League hay La Liga, làm giảm sức nặng thành tích.
    • Thụy Điển không dự World Cup 2026 (vòng loại yếu), hạn chế cơ hội tỏa sáng ở tuyển.
    • Cần danh hiệu lớn hơn (UCL) để thuyết phục France Football.
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Cao (8/10).
    • Nếu chuyển đến CLB lớn (ví dụ: Premier League) và duy trì phong độ, cộng với danh hiệu UCL hoặc Euro 2024 (nếu Thụy Điển tiến xa), Gyökeres có thể lọt top 3. Tuy nhiên, anh cần danh hiệu tập thể lớn hơn Liga NOS để cạnh tranh trực tiếp với Haaland hay Mbappé.

2. Erling Haaland (Manchester City, 49 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • Hiệu suất ghi bàn khủng (49 bàn, trung bình 1 bàn/trận ở Premier League), là nhân tố chính giúp Man City bảo vệ chức vô địch Anh 2024.
    • Tuổi 24, thương hiệu cá nhân mạnh, và danh tiếng từ mùa 2022/23 (UCL + Premier League).
    • Phong cách “máy săn bàn” với thể lực vượt trội, phù hợp tiêu chí Ballon d’Or.
  • Điểm yếu:
    • Thất bại ở Euro 2024 (Na Uy không vượt vòng loại) làm giảm điểm số tuyển quốc gia.
    • Chỉ 5 bàn ở UCL 2024, không đủ bùng nổ ở sân chơi lớn nhất cấp CLB.
    • Thiếu khả năng kiến tạo hoặc dẫn dắt lối chơi (so với Kane, Mbappé).
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Rất cao (9/10).
    • Haaland là ứng viên hàng đầu nếu Man City vô địch UCL 2025 hoặc anh bùng nổ ở vòng loại World Cup 2026. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào đồng đội (De Bruyne) và thiếu thành tích tuyển quốc gia có thể khiến anh thua nếu Gyökeres hoặc Mbappé có danh hiệu lớn hơn.

3. Harry Kane (Bayern Munich, 46 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • Kỷ lục 36 bàn Bundesliga 2023/24, cộng 10 bàn tuyển Anh (bao gồm Euro 2024, vào chung kết). Khả năng kiến tạo (12 lần) và dẫn dắt lối chơi giúp anh nổi bật hơn Haaland về tính toàn diện.
    • Bayern cạnh tranh mạnh ở UCL và Bundesliga, tăng cơ hội giành danh hiệu lớn.
    • Kinh nghiệm và danh tiếng lâu năm ở Tottenham và tuyển Anh.
  • Điểm yếu:
    • Chấn thương gân kheo cuối 2024 làm gián đoạn phong độ, khiến Bayern thua đau ở UCL (tứ kết).
    • Tuổi 31, không còn tiềm năng dài hạn như Haaland hay Gyökeres.
    • Tuyển Anh thất bại ở chung kết Euro 2024, làm giảm cơ hội ghi điểm lớn.
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Trung bình-cao (7/10).
    • Kane có thể lọt top 5 nếu Bayern vô địch UCL hoặc Bundesliga 2025, nhưng tuổi tác và phong độ không ổn định khiến anh khó vượt Haaland hoặc Mbappé. World Cup 2026 là cơ hội lớn, nhưng vòng loại chưa đủ sức nặng.

4. Robert Lewandowski (Barcelona, 40 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • Ở tuổi 36, vẫn ghi 27 bàn La Liga, đóng vai trò then chốt trong sự hồi sinh của Barca dưới Hansi Flick (vô địch La Liga 2024/25).
    • Kinh nghiệm đỉnh cao, từng đoạt Ballon d’Or 2020 (không chính thức), và uy tín lâu năm.
    • Kỹ năng dứt điểm và khả năng chơi đồng đội vẫn ở mức elite.
  • Điểm yếu:
    • Tuyển Ba Lan yếu, không có thành tích đáng kể ở Euro 2024 hay vòng loại World Cup, làm giảm cơ hội ghi điểm quốc tế.
    • Tuổi tác hạn chế khả năng duy trì phong độ dài hạn; chấn thương nhỏ xuất hiện nhiều hơn.
    • Cạnh tranh nội bộ Barca (với Yamal, Raphinha) làm lu mờ ánh hào quang cá nhân.
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Thấp-trung bình (5/10).
    • Lewandowski có thể lọt top 10 nhờ danh hiệu La Liga, nhưng khó cạnh tranh top 3 do thiếu thành tích tuyển và tuổi tác. UCL 2025 là cơ hội cuối, nhưng anh cần bùng nổ hơn (ít nhất 10 bàn).

5. Kylian Mbappé (Real Madrid, 39 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • Chuyển đến Real Madrid giữa 2024, ghi 14 bàn (La Liga + UCL) dù thích nghi chậm. Tốc độ, kỹ thuật, và khả năng bùng nổ ở khoảnh khắc quyết định vẫn là thương hiệu.
    • Tuyển Pháp vào bán kết Euro 2024, Mbappé ghi 7 bàn. Anh là ứng viên nặng ký cho World Cup 2026.
    • Thương hiệu cá nhân mạnh, được truyền thông ưu ái, và chơi cho Real Madrid (CLB lớn nhất thế giới).
  • Điểm yếu:
    • Phong độ không ổn định ở Real (chỉ 14 bàn so với 25 ở PSG đầu 2024), do cạnh tranh với Vinicius Jr. và Bellingham.
    • Thất bại ở UCL 2024 (Real thua ở bán kết) làm giảm điểm số.
    • Tâm lý bị chỉ trích vì “chưa đáp ứng kỳ vọng” ở Madrid.
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Rất cao (8.5/10).
    • Mbappé có tiềm năng lớn nếu Real vô địch UCL hoặc La Liga 2025, kết hợp với phong độ tốt ở vòng loại World Cup. Anh cần vượt qua áp lực và hòa nhập tốt hơn với Real để cạnh tranh Haaland và Gyökeres.

6. Cristiano Ronaldo (Al-Nassr, 38 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • Vua phá lưới Saudi Pro League (35 bàn), chứng minh khả năng ghi bàn ở tuổi 39.
    • Thương hiệu toàn cầu, lượng fan khổng lồ, và kinh nghiệm 5 lần đoạt Ballon d’Or.
  • Điểm yếu:
    • Thi đấu ở giải kém cạnh tranh (Saudi Pro League), làm giảm giá trị thành tích.
    • Thất bại ở Euro 2024 (Bồ Đào Nha dừng tứ kết, Ronaldo chỉ 3 bàn), tuổi tác khiến phong độ không còn bùng nổ.
    • Không có cơ hội ở UCL, yếu tố then chốt của Ballon d’Or.
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Thấp (3/10).
    • Ronaldo khó lọt top 10 do thiếu danh hiệu lớn và thi đấu ở giải hạng thấp. World Cup 2026 là cơ hội cuối, nhưng vòng loại không đủ sức nặng.

7. Jonathan David (Lille, 36 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • 24 bàn Ligue 1 + 12 bàn tuyển Canada (Copa America), ở tuổi 24, tiềm năng phát triển lớn.
    • Tốc độ, dứt điểm một chạm, và phong cách toàn diện thu hút Arsenal, MU.
    • Canada nổi lên ở Copa America, tăng cơ hội cho David ở World Cup 2026.
  • Điểm yếu:
    • Lille không cạnh tranh danh hiệu lớn (Ligue 1 hay UCL), làm giảm tầm ảnh hưởng.
    • Thiếu danh tiếng và thương hiệu cá nhân so với Haaland, Mbappé.
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Trung bình (6/10).
    • Nếu chuyển đến CLB lớn (Premier League) và bùng nổ ở UCL, David có thể lọt top 10. Hiện tại, anh thiếu danh hiệu và sân chơi lớn để cạnh tranh.

8. Cole Palmer (Chelsea, 29 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • “Hiện tượng” Premier League với 29 bàn, kỹ năng sút xa và penalty xuất sắc, giúp Chelsea trở lại top 4.
    • Tuổi 22, tiềm năng lớn, được ví như “De Bruyne mới”.
    • Tuyển Anh (dự bị Euro 2024) có cơ hội lớn ở World Cup 2026.
  • Điểm yếu:
    • Thiếu kinh nghiệm UCL (Chelsea không dự 2024), làm giảm điểm số.
    • Số bàn thấp hơn top 5, cần danh hiệu tập thể để thuyết phục.
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Trung bình (6/10).
    • Palmer có thể lọt top 15 nếu Chelsea vô địch Premier League hoặc anh tỏa sáng ở World Cup vòng loại. Cần thêm 1-2 mùa để cạnh tranh top 5.

9. Mohamed Salah (Liverpool, 28 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • 18 bàn Premier League + 10 kiến tạo, giúp Liverpool vô địch 2024. Phong cách dẫn dắt lối chơi và dứt điểm vẫn ở mức elite.
    • Kinh nghiệm và danh tiếng lâu năm, từng lọt top 3 Ballon d’Or.
  • Điểm yếu:
    • Tuổi 32, phong độ không còn đều như trước, chấn thương làm giảm hiệu suất.
    • Ai Cập thất bại ở CAN 2024, hạn chế điểm số tuyển quốc gia.
    • Số bàn thấp hơn (28) so với top 5, khó cạnh tranh trực tiếp.
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Thấp-trung bình (5/10).
    • Salah có thể lọt top 10 nếu Liverpool vô địch UCL, nhưng tuổi tác và phong độ kém bùng nổ khiến anh khó vượt Haaland, Mbappé.

10. Krzysztof Piątek (Istanbul Basaksehir, 32 bàn)

  • Điểm mạnh:
    • 20 bàn Super Lig + Conference League, phong cách săn bàn bản năng.
    • Tuổi 29, vẫn có cơ hội chuyển đến CLB lớn hơn.
  • Điểm yếu:
    • Super Lig và Conference League kém cạnh tranh, làm giảm giá trị thành tích.
    • Ba Lan yếu ở tuyển, Piątek không phải lựa chọn số 1 (sau Lewandowski).
    • Thiếu danh tiếng và danh hiệu lớn.
  • Tiềm năng Ballon d’Or 2025: Rất thấp (2/10).
    • Piątek gần như không có cơ hội lọt top 30 do thiếu sân chơi lớn và thương hiệu cá nhân.

Tổng Kết và Dự Báo

  • Ứng viên hàng đầu (top 3 tiềm năng): Haaland, Mbappé, Gyökeres. Haaland dẫn đầu nhờ danh hiệu Premier League và thương hiệu, nhưng Mbappé có lợi thế Real Madrid và World Cup 2026. Gyökeres là “ngựa ô” nếu chuyển CLB lớn và duy trì phong độ.
  • Cơ hội trung bình (top 10): Kane, Lewandowski, David, Palmer. Kane và Lewandowski có kinh nghiệm nhưng bị hạn chế bởi tuổi tác; David và Palmer cần danh hiệu lớn hơn.
  • Khó cạnh tranh: Ronaldo, Salah, Piątek do giải đấu kém cạnh tranh, tuổi tác, hoặc thiếu danh hiệu.
  • Yếu tố quyết định 2025:
    • Danh hiệu tập thể: UCL, Premier League, La Liga, hoặc World Cup vòng loại sẽ là chìa khóa.
    • Phong độ cá nhân: Số bàn + kiến tạo ở UCL và giải quốc nội.
    • Tầm ảnh hưởng: Truyền thông, thương hiệu, và vai trò dẫn dắt (Mbappé, Haaland có lợi thế).

Dự đoán sớm: Haaland có 40% cơ hội đoạt Ballon d’Or 2025 nếu Man City vô địch UCL; Mbappé (30%) nếu Real Madrid và Pháp bùng nổ; Gyökeres (20%) nếu chuyển CLB lớn và duy trì 50+ bàn. Kane và Lewandowski chia sẻ 10% còn lại, phụ thuộc vào bất ngờ từ Bayern/Barca.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*