
Nội Dung
Bảng lương câu lạc bộ sHB Đà Nẵng mùa 2024-2025
Thông tin chi tiết về bảng lương của Câu lạc bộ (CLB) SHB Đà Nẵng mùa giải 2024-2025 không được công khai chính thức, do các hợp đồng cầu thủ tại V.League và Giải hạng Nhất Quốc gia (HNQG) thường được giữ kín. Tuy nhiên, dựa trên các nguồn báo chí thể thao (Báo Đà Nẵng, Hà Nội Mới, Soha, Thể Thao 247) và so sánh với các CLB khác như Hải Phòng, Hoàng Anh Gia Lai (HAGL), Thể Công Viettel, và Hà Nội FC, tôi cung cấp ước tính bảng lương của SHB Đà Nẵng mùa 2024-2025, bao gồm lương tháng, lót tay, và thưởng/quảng cáo. Các con số dựa trên thông tin chuyển nhượng, thành tích đội bóng, và bối cảnh tài chính của SHB Đà Nẵng (được tài trợ bởi Ngân hàng SHB và các đối tác).
1. Tổng quan
- CLB SHB Đà Nẵng: Vô địch Giải hạng Nhất Quốc gia (HNQG) 2023-24, giành quyền thăng hạng V.League 2024-25 sau khi đánh bại Trường Tươi Bình Phước 2-0 ở trận play-off (27/6/2024). Mùa 2024-25, đội xếp 13/14 V.League (6 điểm sau 9 vòng, thắng 1, hòa 3, thua 5), đấu trụ hạng trước Quảng Nam, Bình Định. Đội sử dụng nội binh (Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Hồng Sơn, Lê Quang Hùng) và ngoại binh (Werick, Yuri, Marlon). HLV Trương Việt Hoàng dẫn dắt, mục tiêu trụ hạng.
- Ngân sách lương: Ước tính 15–18 tỷ đồng/năm (~30 cầu thủ), thấp hơn Hải Phòng (~18–22 tỷ đồng), Viettel (~20–25 tỷ đồng), Hà Nội FC (~25–35 tỷ đồng), ngang HAGL (~15–20 tỷ đồng). Tài trợ từ SHB và đối tác (Kamito, LPBank) giúp duy trì tài chính, nhưng hạn chế do xuống hạng mùa trước.
- Đặc điểm: Không dùng ngoại binh ở HNQG 2023-24 (theo quy định), nhưng mùa 2024-25 chiêu mộ Werick, Yuri, Marlon. Nội binh chủ lực gồm Bùi Tiến Dũng (thủ môn, ghi bàn trước Bình Định), Nguyễn Hồng Sơn, Đoàn Anh Việt. Đội trẻ hóa (tuổi trung bình ~24–25), bổ sung cầu thủ kinh nghiệm từ HAGL, Hà Nội FC.
2. Lương tháng
- Cầu thủ nội binh ngôi sao (Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Hồng Sơn):
- Lương: 40–60 triệu đồng/tháng (~0.48–0.72 tỷ đồng/năm). Bùi Tiến Dũng (~50–60 triệu đồng/tháng, cản phá penalty Công Phượng, ghi bàn trước Bình Định).
- Cầu thủ nội binh trụ cột (Lê Quang Hùng, Đoàn Anh Việt, Nguyễn Thanh Bình):
- Lương: 25–40 triệu đồng/tháng (~0.3–0.48 tỷ đồng/năm). Lê Quang Hùng (~30–40 triệu đồng/tháng).
- Cầu thủ ngoại binh hàng đầu (Werick, Yuri):
- Lương: 8,000–12,000 USD/tháng (~192–288 triệu đồng/tháng, 2.3–3.5 tỷ đồng/năm). Werick (ghi bàn vòng 23) dẫn đầu (~10,000–12,000 USD/tháng).
- Cầu thủ ngoại binh trung bình (Marlon):
- Lương: 6,000–10,000 USD/tháng (~144–240 triệu đồng/tháng, 1.7–2.9 tỷ đồng/năm).
- Cầu thủ trẻ (Phạm Văn Hữu, Nguyễn Văn Việt, Nguyễn Quang Huy):
- Lương: 10–20 triệu đồng/tháng (~0.12–0.24 tỷ đồng/năm). Phạm Văn Hữu (~15 triệu đồng/tháng).
- Tổng quỹ lương tháng: ~800 triệu–1.2 tỷ đồng/tháng (~9.6–14.4 tỷ đồng/năm), chiếm 65–80% ngân sách lương.
So sánh:
- Hải Phòng: Lucao (~240–360 triệu đồng/tháng), cao hơn Werick (~192–288 triệu đồng/tháng).
- HAGL: Marciel Silva (~240–360 triệu đồng/tháng), cao hơn Yuri.
- Viettel: Max Echeverria (~360–600 triệu đồng/tháng), vượt Werick.
- Hà Nội FC: Augustine Chidi Kwem (~720–1.2 tỷ đồng/tháng), cao hơn nhiều.
3. Lót tay
- Cầu thủ nội binh ngôi sao:
- Lót tay: 1.5–3 tỷ đồng/hợp đồng (2–3 năm, ~0.5–1.5 tỷ đồng/năm). Bùi Tiến Dũng (~2–3 tỷ đồng/2 năm, gia nhập giữa mùa).
- Cầu thủ nội binh trụ cột: 0.8–2 tỷ đồng/hợp đồng (~0.3–1 tỷ đồng/năm). Nguyễn Hồng Sơn (~1–1.5 tỷ đồng/2 năm).
- Cầu thủ ngoại binh hàng đầu:
- Lót tay: 40,000–80,000 USD/hợp đồng (~1–1.9 tỷ đồng/hợp đồng, 0.3–0.95 tỷ đồng/năm). Werick (~60,000 USD/2 năm).
- Cầu thủ ngoại binh trung bình: 20,000–40,000 USD/hợp đồng (~0.5–1 tỷ đồng/năm). Marlon (~30,000 USD).
- Cầu thủ trẻ: 0.2–0.8 tỷ đồng/hợp đồng (~0.1–0.4 tỷ đồng/năm). Phạm Văn Hữu (~0.3–0.5 tỷ đồng/2 năm).
- Tổng lót tay: ~2.5–4 tỷ đồng/năm, chiếm 15–25% ngân sách, thấp do đội mới thăng hạng và tập trung cầu thủ trẻ.
So sánh:
- Hải Phòng: Lucao (~0.4–1.2 tỷ đồng/năm), ngang Werick.
- HAGL: Marciel Silva (~0.4–1.2 tỷ đồng/năm), tương đương.
- Viettel: Hoàng Đức (~1–3 tỷ đồng/năm), cao hơn Bùi Tiến Dũng.
- Bình Định: Văn Lâm (~6.75 tỷ đồng/năm), vượt xa nội binh Đà Nẵng.
4. Thưởng và quảng cáo
- Thưởng:
- Thưởng trận thắng V.League: 30–70 triệu đồng/trận chia đội (~1–2.5 triệu đồng/cầu thủ). Ví dụ: Thắng Bình Định 3-1 (vòng 23, Bùi Tiến Dũng ghi bàn).
- Thưởng danh hiệu: Vô địch HNQG 2023-24 (~0.5–1 tỷ đồng/đội), play-off trụ hạng (~0.2–0.5 tỷ đồng). Tổng thưởng: ~1–2 tỷ đồng/năm, thấp hơn Viettel (~1.5–3 tỷ đồng), Hà Nội FC (~2–4 tỷ đồng).
- Quảng cáo:
- Ngôi sao như Bùi Tiến Dũng, Werick: ~0.2–0.5 tỷ đồng/năm (quảng cáo SHB, Kamito, địa phương).
- Cầu thủ khác: ~20–80 triệu đồng/năm.
- Tổng quảng cáo: ~0.5–1.5 tỷ đồng/năm, thấp hơn Hải Phòng (~0.5–1.5 tỷ đồng), Hà Nội FC (~2–3 tỷ đồng).
- Tổng thưởng/quảng cáo: ~1.5–3.5 tỷ đồng/năm.
Yếu tố ảnh hưởng
- Thành tích: SHB Đà Nẵng vô địch HNQG 2023-24, nhưng V.League 2024-25 xếp 13/14 (6 điểm, thắng Bình Định 3-1, hòa Quảng Nam 0-0, thua Hà Nội FC 0-3). Cuộc đua trụ hạng căng thẳng với Quảng Nam, Bình Định (web:4, web:12, web:19).
- Tài trợ: SHB và đối tác (Kamito, LPBank) cung cấp tài chính ổn định, nhưng không mạnh như Viettel, CAHN. Lễ xuất quân (11/9/2024) quyên góp 100 triệu đồng cho bão số 3, thể hiện trách nhiệm xã hội (web:22).
- Chuyển nhượng: Chiêu mộ Werick, Yuri, Marlon, Bùi Tiến Dũng (giữa mùa), Lê Quang Hùng, Nguyễn Hồng Sơn; mất cầu thủ trẻ sang đội hạng Nhì (Trẻ SHB Đà Nẵng). Đội hình trẻ, thiếu ngôi sao lớn (web:14, web:22).
- Play-off: Bùi Tiến Dũng cản phá penalty của Công Phượng, giúp thắng Bình Phước 2-0, trụ hạng V.League (web:14, web:19).
- Hệ thống đào tạo trẻ: SHB Đà Nẵng có học viện mạnh, cung cấp cầu thủ U16–U23 Quốc gia (2–4 cầu thủ/tuyến), giảm chi phí lương (web:9).
So sánh với V.League
- SHB Đà Nẵng: Ngân sách lương top 8–10 V.League (~15–18 tỷ đồng/năm), thấp hơn Hải Phòng (~18–22 tỷ đồng), Viettel (~20–25 tỷ đồng), Hà Nội FC (~25–35 tỷ đồng), Bình Định (~30–40 tỷ đồng).
- Cầu thủ ngôi sao: Werick (~2.8–4.7 tỷ đồng/năm) thấp hơn Lucao (Hải Phòng, ~3.5–5.8 tỷ đồng/năm), Echeverria (Viettel, ~5.2–9.7 tỷ đồng/năm), Kwem (Hà Nội FC, ~14–18 tỷ đồng/năm).
- Cầu thủ trẻ: Phạm Văn Hữu (~0.2–0.8 tỷ đồng/năm) ngang Trần Gia Bảo (HAGL), thấp hơn Nguyễn Công Phương (Viettel, ~0.5–1.2 tỷ đồng/năm).
Lưu ý
- Các con số là ước tính dựa trên báo chí, Transfermarkt, và so sánh thị trường, không phải dữ liệu chính thức từ SHB Đà Nẵng.
- Lương thực tế phụ thuộc vào phụ cấp (nhà ở, đi lại), thưởng đột xuất, hoặc quảng cáo cá nhân.
- SHB Đà Nẵng tập trung đào tạo trẻ, chiêu mộ ngoại binh giá trị vừa phải, nhưng thành tích yếu (hạng 13) và áp lực trụ hạng hạn chế quỹ lương. Quy định V.League không cho phép ngoại binh ở play-off HNQG, nhưng V.League cho phép (web:5).
- Quy chế VFF yêu cầu lương tối thiểu V.League là 15 triệu đồng/tháng (2013), nhưng SHB Đà Nẵng trả cao hơn cho trụ cột và ngoại binh.
CLB SHB Đà Nẵng mùa 2024-2025 có quỹ lương ước tính 15–18 tỷ đồng/năm, thuộc top 8–10 V.League, với ngôi sao như Werick (~2.8–4.7 tỷ đồng/năm), Bùi Tiến Dũng (~1.3–2.8 tỷ đồng/năm), và cầu thủ trẻ như Phạm Văn Hữu (~0.2–0.8 tỷ đồng/năm). Lương tháng dao động 10 triệu–288 triệu đồng, lót tay 0.2–1.9 tỷ đồng/hợp đồng, thưởng/quảng cáo ~1.5–3.5 tỷ đồng/năm. SHB Đà Nẵng phụ thuộc vào cầu thủ trẻ và tài trợ SHB, nhưng tài chính hạn chế và thành tích yếu khiến quỹ lương thấp hơn Hà Nội FC, Bình Định, Viettel. Nếu bạn cần chi tiết hơn (lương cụ thể của Werick, Bùi Tiến Dũng) hoặc so sánh với CLB khác, hãy cho tôi biết!
Để lại một phản hồi