
Nội Dung
Bảng lương CLB Viettel mùa 2024-2025
Thông tin chi tiết về bảng lương của Câu lạc bộ (CLB) Thể Công Viettel FC mùa giải 2024-2025 không được công khai chính thức, do các hợp đồng cầu thủ tại V.League thường được giữ bí mật. Tuy nhiên, dựa trên các nguồn báo chí thể thao (Hà Nội Mới, Báo Đà Nẵng, Bongdaplus, VnExpress), thông tin chuyển nhượng, và so sánh với các CLB hàng đầu V.League như Hà Nội FC, Công An Hà Nội (CAHN), Thép Xanh Nam Định, và Quy Nhơn Bình Định, tôi cung cấp ước tính bảng lương và phân tích thu nhập của cầu thủ Viettel FC mùa 2024-2025, tập trung vào lương tháng, lót tay, và thưởng/quảng cáo.
1. Tổng quan
- CLB Thể Công Viettel FC: Xếp hạng 4 V.League 2024/25 (~35–40 điểm sau 27 trận), tham gia V.League, Cúp Quốc gia, và Cúp Đông Nam Á (ASEAN Club Championship). Đội sở hữu nội binh chất lượng (Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Đức Chiến) và ngoại binh nổi bật (Max Echeverria, Bruno Matos), được tài trợ bởi Tập đoàn Viettel.
- Ngân sách lương: Ước tính 20–25 tỷ đồng/năm cho đội hình (~30 cầu thủ), thấp hơn Hà Nội FC (~25–35 tỷ đồng/năm), Bình Định (~30–40 tỷ đồng/năm), ngang Nam Định (~20–25 tỷ đồng/năm), nhưng cao hơn các đội trung bình V.League.
- Đặc điểm: Viettel ưu tiên giữ trụ cột nội binh (Hoàng Đức, Tiến Dũng) và chiêu mộ ngoại binh giá trị (Echeverria), nhưng ngân sách hạn chế hơn Bình Định và CAHN do tập trung tài trợ vào các lĩnh vực khác của Viettel (5G, chuyển đổi số).
2. Lương tháng
- Cầu thủ nội binh ngôi sao ( Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Đức Chiến):
- Lương: 50–80 triệu đồng/tháng (~0.6–0.96 tỷ đồng/năm).
- Ví dụ: Hoàng Đức (đội trưởng, định giá 400,000 euro) ~70–80 triệu đồng/tháng, Tiến Dũng ~50–70 triệu đồng/tháng.
- Cầu thủ nội binh trụ cột (Khuất Văn Khang, Nguyễn Thanh Bình, Phan Tuấn Tài):
- Lương: 30–50 triệu đồng/tháng (~0.36–0.6 tỷ đồng/năm).
- Cầu thủ ngoại binh hàng đầu (Max Echeverria):
- Lương: 15,000–25,000 USD/tháng (~360–600 triệu đồng/tháng, 4.3–7.2 tỷ đồng/năm). Echeverria (Argentina, định giá 350,000 euro) dẫn đầu.
- Cầu thủ ngoại binh trung bình (Bruno Matos, Erick Luis):
- Lương: 10,000–15,000 USD/tháng (~240–360 triệu đồng/tháng, 2.9–4.3 tỷ đồng/năm).
- Cầu thủ trẻ (Nguyễn Công Phương, Nhâm Mạnh Dũng):
- Lương: 15–25 triệu đồng/tháng (~0.18–0.3 tỷ đồng/năm).
- Tổng quỹ lương tháng: ~1.2–1.8 tỷ đồng/tháng (~14–22 tỷ đồng/năm), chiếm 60–70% ngân sách lương.
So sánh:
- Hà Nội FC: Augustine Chidi Kwem (~720–1.2 tỷ đồng/tháng), cao hơn Echeverria (~360–600 triệu đồng/tháng).
- Bình Định: Wellington Nem (~480–720 triệu đồng/tháng), cao hơn Echeverria.
- CAHN: Hugo Gomes (~20,000–30,000 USD/tháng), ngang Echeverria; Quang Hải (~80–100 triệu đồng/tháng), cao hơn Hoàng Đức.
- Nam Định: Rafaelson (~35,000–45,000 USD/tháng), vượt Echeverria.
3. Lót tay
- Cầu thủ nội binh ngôi sao:
- Lót tay: 3–6 tỷ đồng/hợp đồng (2–3 năm, ~1–3 tỷ đồng/năm).
- Ví dụ: Hoàng Đức (~4–6 tỷ đồng/3 năm), Tiến Dũng (~3–5 tỷ đồng/2 năm).
- Cầu thủ nội binh trụ cột: 1.5–3 tỷ đồng/hợp đồng (~0.5–1.5 tỷ đồng/năm).
- Cầu thủ ngoại binh hàng đầu:
- Lót tay: 80,000–150,000 USD/hợp đồng (~1.9–3.6 tỷ đồng/hợp đồng, 0.6–1.8 tỷ đồng/năm).
- Ví dụ: Echeverria (~100,000–150,000 USD/2 năm).
- Cầu thủ ngoại binh trung bình: 20,000–50,000 USD/hợp đồng (~0.5–1.2 tỷ đồng/năm).
- Cầu thủ trẻ: 0.5–1.5 tỷ đồng/hợp đồng (~0.2–0.75 tỷ đồng/năm).
- Tổng lót tay: ~5–8 tỷ đồng/năm, chiếm 20–30% ngân sách, do giữ trụ cột (Hoàng Đức) và chiêu mộ ngoại binh mới (Erick Luis).
So sánh:
- Hà Nội FC: Kwem (~2.4–3.6 tỷ đồng/năm), cao hơn Echeverria (~0.6–1.8 tỷ đồng/năm).
- Bình Định: Wellington Nem (~0.8–2.4 tỷ đồng/năm), ngang hoặc cao hơn Echeverria.
- CAHN: Quang Hải (~2–2.7 tỷ đồng/năm), ngang Hoàng Đức (~1–3 tỷ đồng/năm).
- Phù Đổng: Văn Lâm (~6.75 tỷ đồng/năm), vượt tất cả nội binh Viettel.
4. Thưởng và quảng cáo
- Thưởng:
- Thưởng trận thắng V.League: 50–100 triệu đồng/trận chia đội (~2–5 triệu đồng/cầu thủ).
- Thưởng danh hiệu: Hạng 4 V.League (~0.5–1 tỷ đồng/đội), vào bán kết Cúp Đông Nam Á (~0.5–1 tỷ đồng/đội). Không vô địch, thưởng thấp hơn Nam Định (~3–5 tỷ đồng/năm).
- Tổng thưởng: ~1.5–3 tỷ đồng/năm, ngang CAHN (~2–4 tỷ đồng/năm), thấp hơn Hà Nội FC (~2–4 tỷ đồng/năm).
- Quảng cáo:
- Ngôi sao như Hoàng Đức, Echeverria: ~0.3–0.7 tỷ đồng/năm (quảng cáo giày, đồ thể thao, thương hiệu Viettel).
- Cầu thủ khác: ~50–200 triệu đồng/năm.
- Tổng quảng cáo: ~1–2 tỷ đồng/năm, thấp hơn Hà Nội FC (~2–3 tỷ đồng/năm) do thương hiệu bóng đá kém hơn.
- Tổng thưởng/quảng cáo: ~2.5–5 tỷ đồng/năm.
So sánh:
- Hà Nội FC: Thưởng cao hơn (~2–4 tỷ đồng/năm), quảng cáo mạnh hơn (~2–3 tỷ đồng/năm).
- Bình Định: Thưởng thấp hơn (~1–2 tỷ đồng/năm), quảng cáo ngang (~1.5–2.5 tỷ đồng/năm).
- Nam Định: Thưởng cao hơn (~3–5 tỷ đồng/năm) nhờ vô địch, quảng cáo thấp hơn (~1–2 tỷ đồng/năm).
5. Yếu tố ảnh hưởng
- Thành tích: Viettel xếp hạng 4 V.League (thắng Hà Nội FC 2-1, Hải Phòng 3-2, thua Bình Định 0-1), vào bán kết Cúp Đông Nam Á, nhưng không vô địch, khiến thưởng thấp hơn Nam Định.
- Tài trợ: Tập đoàn Viettel (doanh thu 190.4 nghìn tỷ đồng năm 2024) đảm bảo ngân sách ổn định, nhưng ưu tiên đầu tư 5G (18,000 trạm năm 2025) và chuyển đổi số, hạn chế quỹ lương bóng đá.
- Chuyển nhượng: Giữ Hoàng Đức (gia hạn đến 2027), chiêu mộ Erick Luis, nhưng không chi mạnh như Bình Định (Wellington Nem) hay Hà Nội FC (Hêndrio Araújo).
- Thị trường: Viettel cạnh tranh lương với CAHN, Nam Định, nhưng thấp hơn Bình Định (lót tay Văn Lâm ~27.2 tỷ đồng/4 năm).
- Lịch sử: Viettel (tiền thân Thể Công) kỷ niệm 70 năm thành lập (12/9/2024), tăng động lực cầu thủ, nhưng không ảnh hưởng trực tiếp quỹ lương.
6. So sánh với V.League
- Viettel: Ngân sách lương top 4–5 V.League (~20–25 tỷ đồng/năm), thấp hơn Bình Định (~30–40 tỷ đồng/năm), Hà Nội FC (~25–35 tỷ đồng/năm), CAHN (~25–35 tỷ đồng/năm), ngang Nam Định (~20–25 tỷ đồng/năm).
- Cầu thủ ngôi sao: Echeverria (~5.2–9.7 tỷ đồng/năm) thấp hơn Kwem (Hà Nội FC, ~14–18 tỷ đồng/năm), Wellington Nem (Bình Định, ~6.9–11.8 tỷ đồng/năm). Hoàng Đức (~2.1–4.6 tỷ đồng/năm) thấp hơn Văn Quyết (Hà Nội FC, ~4.5–5.9 tỷ đồng/năm).
- Cầu thủ trẻ: Nguyễn Công Phương (~0.5–1.2 tỷ đồng/năm) ngang Nguyễn Ngọc Quân (Bình Định, ~0.5–1.2 tỷ đồng/năm), Nguyễn Cao Cao (Hà Nội FC, ~0.5–0.9 tỷ đồng/năm).
7. Lưu ý
- Các con số là ước tính dựa trên báo chí, Transfermarkt, và so sánh thị trường, không phải dữ liệu chính thức từ Viettel FC.
- Lương thực tế phụ thuộc vào phụ cấp (nhà ở, đi lại), thưởng đột xuất, hoặc quảng cáo cá nhân.
- Viettel ổn định lực lượng (giữ Hoàng Đức, Tiến Dũng), nhưng thiếu ngoại binh “bom tấn” như Hà Nội FC (Kwem) hay Bình Định (Wellington Nem).
- Quy chế VFF yêu cầu lương tối thiểu V.League là 15 triệu đồng/tháng (2013), nhưng Viettel trả cao hơn nhiều cho trụ cột và ngoại binh.
CLB Thể Công Viettel FC mùa 2024-2025 có quỹ lương ước tính 20–25 tỷ đồng/năm, thuộc top 4–5 V.League, với ngôi sao như Max Echeverria (~5.2–9.7 tỷ đồng/năm), Nguyễn Hoàng Đức (~2.1–4.6 tỷ đồng/năm), và cầu thủ trẻ như Nguyễn Công Phương (~0.5–1.2 tỷ đồng/năm). Lương tháng dao động 15 triệu–600 triệu đồng, lót tay 0.5–3.6 tỷ đồng/hợp đồng, thưởng/quảng cáo ~2.5–5 tỷ đồng/năm. Viettel ổn định nhờ tài trợ Tập đoàn Viettel, nhưng ngân sách lương hạn chế hơn Bình Định, Hà Nội FC do ưu tiên đầu tư công nghệ.
Để lại một phản hồi