Vua phá lưới Euro các vòng chung kết

Kỷ lục của Ronaldo sau trận mở màn VCK Euro 2020
Kỷ lục của Ronaldo sau trận mở màn VCK Euro 2020

Vua phá lưới các vòng chung kết Euro

Xem thêm:

Danh sách vua phá lưới Euro qua các vòng chung kết.

VCK Euro Cầu thủ Số bàn thắng Só trận
1960
 Milan Galić
2 2
 François Heutte
2
 Valentin Ivanov
2
 Dražan Jerković
2
 Viktor Ponedelnik 2
1964
 Dezső Novák
2 1
 Ferenc Bene
2
 Chus Pereda
2
1968
 Dragan Džajić
2 3
1972
 Gerd Müller
4 2
1976
 Dieter Müller
4 2
1980
 Klaus Allofs
3 3
1984
 Michel Platini
9 5
1988
 Marco van Basten
5 5
1992
 Dennis Bergkamp
3 4
 Tomas Brolin
4
 Henrik Larsen
4
 Karl-Heinz Riedle
5
1996
 Alan Shearer
5 5
2000  Savo Milošević 5 4
 Patrick Kluivert
5
2004
 Milan Baroš
5 5
2008
 David Villa
4 4
2012
 Alan Dzagoev
3 3
 Mario Mandžukić
3
 Cristiano Ronaldo
5
 Mario Gómez
5
 Fernando Torres
5
 Mario Balotelli
6
2016
 Antoine Griezmann
6 7
2020
 Cristiano Ronaldo
5 4
 Patrik Schick
5

Danh sách các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất qua các kỳ Euro.

Xếp hạng Cầu thủ
Đội (s)
Số trận goals Penalty Ø
1 Cristiano Ronaldo *  Portugal 25 14 3 0.56
2 Michel Platini
 France
5 9 1 1.8
3 Antoine Griezmann *
 France
11 7 1 0.64
Alan Shearer
 England
9 7 2 0.78
5 Thierry Henry
 France
11 6 0 0.55
Zlatan Ibrahimović *  Sweden 13 6 1 0.46
Patrick Kluivert
 Netherlands
9 6 0 0.67
Romelu Lukaku *
 Belgium
10 6 1 0.6
Morata *
 Spain
10 6 0 0.6
Nuno Gomes
 Portugal
14 6 0 0.43
Wayne Rooney  England 10 6 1 0.6
Ruud van Nistelrooy
 Netherlands
8 6 1 0.75
13 Milan Baroš
 Czech Republic
10 5 0 0.5
Fernando Torres
 Spain
13 5 0 0.38
Mario Gómez
 Germany
13 5 0 0.38
Jürgen Klinsmann  Germany 13 5 1 0.38
Robert Lewandowski *
 Poland
11 5 0 0.45
Savo Milošević
 Yugoslavia
4 5 0 1.25
Patrik Schick *
 Czech Republic
5 5 1 1
Marco van Basten
 Netherlands
9 5 0 0.56
Zinédine Zidane  France 14 5 2 0.36
22 Karim Benzema *
 France
10 4 1 0.4
Dennis Bergkamp
 Netherlands
13 4 0 0.31
Angelos Charisteas
 Greece
9 4 0 0.44
David Villa
 Spain
4 4 0 1
Dragan Džajić  Yugoslavia 5 4 0 0.8
Emil Forsberg *
 Sweden
7 4 1 0.57
Harry Kane *
 England
11 4 0 0.36
Henrik Larsson
 Sweden
10 4 1 0.4
Dieter Müller
 Germany
2 4 0 2
Gerd Müller  Germany 2 4 0 2
Roman Pavlyuchenko
 Russia
8 4 0 0.5
Ivan Perišić *
 Croatia
10 4 0 0.4
Lukas Podolski *
 Germany
12 4 0 0.33
Xherdan Shaqiri *
 Switzerland
9 4 0 0.44
Vladimír Šmicer  Czech Republic 11 4 0 0.36
Rudi Völler
 Germany
8 4 0 0.5
38 Alfonso
 Spain
8 3 0 0.38
Klaus Allofs
 Germany
6 3 0 0.5
Frank Arnesen
 Denmark
4 3 2 0.75
Gareth Bale *  Wales 10 3 0 0.3
Michael Ballack
 Germany
11 3 0 0.27
Mario Balotelli *
 Italy
6 3 0 0.5
Jakub Błaszczykowski *
 Poland
8 3 0 0.38
Tomas Brolin
 Sweden
4 3 1 0.75
Antonio Cassano  Italy 13 3 0 0.23
Cesc Fàbregas *
 Spain
16 3 0 0.19
David Silva *
 Spain
15 3 0 0.2
Youri Djorkaeff
 France
10 3 0 0.3
Kasper Dolberg *
 Denmark
4 3 0 0.75

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*