Danh sách cầu thủ ghi nhiều nhất lịch sử Premier League
Kể từ khi Premier League được thành lập, vào mùa giải 1992–93, 30 cầu thủ đã ghi được 100 bàn thắng trở lên trong giải đấu.
Trong mùa giải 1995–96, Alan Shearer trở thành cầu thủ đầu tiên ghi được 100 bàn thắng ở Premier League và giữ kỷ lục về số trận đấu ít nhất đạt được con số 100, làm được như vậy sau 124 lần ra sân. Anh cũng giữ kỷ lục ghi nhiều bàn thắng nhất tại Premier League. Sau Shearer, Harry Kane là người ghi bàn nhanh thứ hai với 100 bàn thắng, làm được như vậy sau 141 trận. Ở tuổi 23 và 133 ngày, Michael Owen là cầu thủ trẻ nhất đạt cột mốc một trăm bàn thắng.
Xem thêm:
- Cầu thủ bàn nhiều nhất cho MU
- Cầu thủ ghi nhiều nhất cho Liverpool
- Cầu thủ ghi nhiều bàn nhất cho Mancity
Didier Drogba là cầu thủ châu Phi đầu tiên tham gia danh sách cùng với Mohamed Salah vào tháng 9 năm 2021, trở thành cầu thủ thứ 30 trong lịch sử tham gia.
Danh sách 25 cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhật tại giải Ngoại Hạng Anh (từ mùa gả 1992-1993 đến mùa giải 2020-2021)
# | Cầu thủ | Quốc gia | Số CLB | Số trận |
Số phút thi đấu
|
Goal/phút
|
Goals
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
2 Clubs | 441 | 38.199 | 147 | 260 | ||||
2 |
|
2 Clubs | 491 | 38.020 | 183 | 208 | ||||
3 |
|
7 Clubs | 415 | 31.640 | 169 | 187 | ||||
4 |
|
275 | 19.860 | 108 | 184 | |||||
5 |
|
3 Clubs | 611 | 48.909 | 276 | 177 | ||||
6 |
|
258 | 21.308 | 122 | 175 | |||||
7 |
|
2 Clubs | 250 | 20.689 | 125 | 166 | ||||
8 |
|
5 Clubs | 496 | 32.642 | 200 | 163 | ||||
9 |
|
4 Clubs | 379 | 27.966 | 173 | 162 | ||||
10 |
|
4 Clubs | 326 | 23.016 | 153 | 150 | ||||
11 |
|
6 Clubs | 349 | 26.081 | 175 | 149 | ||||
12 |
|
5 Clubs | 418 | 31.963 | 219 | 146 | ||||
13 |
|
2 Clubs | 280 | 20.120 | 140 | 144 | ||||
14 |
|
4 Clubs | 288 | 21.568 | 170 | 127 | ||||
15 |
|
6 Clubs | 364 | 28.164 | 224 | 126 | ||||
16 |
|
6 Clubs | 349 | 24.444 | 196 | 125 | ||||
17 |
|
251 | 20.616 | 168 | 123 | |||||
18 |
|
5 Clubs | 375 | 27.425 | 225 | 122 | ||||
19 |
|
504 | 41.158 | 340 | 121 | |||||
20 |
|
4 Clubs | 257 | 19.529 | 168 | 116 | ||||
21 |
|
2 Clubs | 213 | 17.789 | 157 | 113 | ||||
22 |
|
3 Clubs | 312 | 24.038 | 217 | 111 | ||||
23 |
|
5 Clubs | 516 | 38.122 | 343 | 111 | ||||
24 |
|
632 | 46.435 | 426 | 109 | |||||
25 |
|
499 | 36.115 | 338 | 107 |
Để lại một phản hồi