Nội Dung
Hướng dẫn bài tập cơ bụng cho nữ trong 30 ngày
Đối với nhiều phụ nữ, để đạt được vòng một săn chắc không phải là một điều dễ dàng. Cơ bắp của nam giới và phụ nữ không khác nhau đáng kể, nhưng phụ nữ có xu hướng rộng hơn qua khung xương chậu và có vòng eo dài hơn. Điều này có thể khiến bạn khó có được cơ bụng phẳng và săn chắc.
Nhưng cơ bụng lộ rõ không phải là không thể – bạn có thể chỉ cần cam kết thực hiện nhiều hơn tư thế ngồi chuẩn.
Những nhóm cơ chính bài tập cơ bụng cho nữ hướng tới
Các bài tập bụng tốt nhất cho phụ nữ nhắm vào bốn nhóm cơ chính của bạn:
- Cơ xiên bụng ngoài. Đây là những các cơ ở hai bên mà bạn có thể cảm nhận được ngay bên dưới cánh tay, dọc theo lồng ngực.
- Các đường xiên trong ổ bụng. đó là ổn định các cơ nằm bên dưới các cơ xiên bên ngoài của bạn.
- Transversus abdominus. Đây là những cơ sâu nhất. Chúng chạy theo chiều ngang xung quanh phần giữa của bạn.
- Rectus abdominus. Các cơ này chạy từ xương ức xuống xương chậu. Chúng giúp uốn cong cột sống của bạn khi bạn đi bộ. Chúng cũng là những cơ bề ngoài nhất ở bụng của bạn và là những cơ mà bạn nhìn thấy
với cơ bụng “sáu múi”.
Hướng dẫn bài tập cơ bụng cho nữ trong 30 ngày
Ngày 1:
STT | Bài tập | Thời gian thực hiên
(Đơn vị giây hoặc cái) |
Thời gian nghỉ sau khi tập |
1 | Gập và vặn chân | Mỗi bên 6 lần | 30s |
2 | Gập bụng ngược | 8 lần | 30s |
3 | Gập người chữ V | 10 lần | 30s |
4 | Đá rung | 40s | 30s |
5 | Chạm gót chân hai bên | 30 lần | 30s |
6 | Leo núi | 30s | 30s |
7 | Gót chân chạm trời | 16 cái | 30s |
8 | Gập người nghiêng trái | 16 cái | 30s |
9 | Gập người nghiêng phải | 16 cái | 30s |
10 | Nâng người chữ V | 16 cái | 30s |
11 | Vặn người kiểu Nga với tạ | 20 cái | 30s |
12 | Plank đo sàn | 50s | 30s |
13 | Leo núi | 30s | 30s |
14 | Gót chân chạm trời | 16 cái | 30s |
15 | Gập người nghiêng trái | 16 cái | 30s |
16 | Gập người nghiêng phải | 16 cái | 30s |
17 | Nâng người chữ V | 16 cái | 30s |
18 | Vặn người kiểu Nga với tạ | 20 cái | 30s |
19 | Plank nghiêng phải | 50s | 30s |
20 | Plank nghiêng trái | 50s | 30s |
21 | Duỗi người kiểu hổ mang | 30s | 30s |
22 | Tư thế đứa trẻ | 30s | 30s |
23 | Nằm vặn người chữ T nghiêng phải | 30s | 30s |
24 | Nằm vặn người chữ T nghiêng trái | 30s | 30s |
Ngày 2:
STT | Bài tập | Thời gian thực hiên
(Đơn vị giây hoặc cái) |
Thời gian nghỉ sau khi tập |
1 | Gập và vặn chân | Mỗi bên 6 lần | 30s |
2 | Gập bụng ngược | 8 lần | 30s |
3 | Gập người chữ V | 10 lần | 30s |
4 | Đá rung | 40s | 30s |
5 | Chạm gót chân hai bên | 30 lần | 30s |
6 | Gập bụng ngang thân | 26 lần | 30s |
7 | Bài tập ngồi chữ V luân phiên |
16 lần |
30s |
8 | Gập người cao chân | 16 lần | 30s |
9 | Gập bụng vỗ tay | 26 lần | 30s |
10 | Gập cơ liên sườn trái | 16 lần | 30s |
11 | Gập cơ liên sườn phải | 16 lần | 30s |
12 | Tấm ván chéo đầu gối | 20 lần | 30s |
13 | Plank đo sàn | 50s | 30s |
14 | Gập bụng ngang thân | 30 lần | 30s |
15 | Bài tập ngồi chữ V luân phiên | 16 lần | 30s |
16 | Gập người cao chân | 16 lần | 30s |
17 | Gập bụng vỗ tay | 26 lần | 30s |
18 | Gập cơ liên sườn trái | 16 lần | 30s |
19 | Gập cơ liên sườn phải | 16 lần | 30s |
20 | Tấm ván chéo đầu gối | 20 lần | 30s |
21 | Plank nghiêng phải | 50s | 30s |
22 | Plank nghiêng trái | 50s | 30s |
23 | Duỗi người kiểu hổ mang | 30s | 30s |
24 | Tư thế đứa trẻ | 30s | 30s |
25 | Nằm vặn người chữ T nghiêng phải | 30s | 30s |
26 | Nằm vặn người chữ T nghiêng trái | 30s | 30s |
Ngày 3:
STT | Bài tập | Thời gian thực hiên
(Đơn vị giây hoặc cái) |
Thời gian nghỉ sau khi tập |
1 | Gập và vặn chân | Mỗi bên 6 lần | 30s |
2 | Gập bụng ngược | 8 lần | 30s |
3 | Gập người chữ V | 10 lần | 30s |
4 | Đá rung | 40s | 30s |
5 | Chạm gót chân hai bên | 30 lần | 30s |
6 | Gập bụng ngang thân | 26 lần | 30s |
7 | Gập người chữ X |
16 lần |
30s |
8 | Gập người nghiêng trái | 16 lần | 30s |
9 | Gập người nghiêng phải | 26 lần | 30s |
10 | Gập người cao chân | 16 lần | 30s |
11 | Cầm tạ đơn gập người trái | 16 lần | 30s |
12 | Cầm tạ đơn gập người phải | 20 lần | 30s |
13 | Plank đo sàn | 50s | 30s |
14 | Gập bụng ngang thân | 26 lần | 30s |
15 | Gập người chữ X |
16 lần |
30s |
16 | Gập người nghiêng trái | 16 lần | 30s |
17 | Gập người nghiêng phải | 26 lần | 30s |
18 | Gập người cao chân | 16 lần | 30s |
19 | Cầm tạ đơn gập người trái | 16 lần | 30s |
20 | Cầm tạ đơn gập người phải | 20 lần | 30s |
21 | Plank nghiêng phải | 50s | 30s |
22 | Plank nghiêng trái | 50s | 30s |
23 | Duỗi người kiểu hổ mang | 30s | 30s |
24 | Tư thế đứa trẻ | 30s | 30s |
25 | Nằm vặn người chữ T nghiêng phải | 30s | 30s |
26 | Nằm vặn người chữ T nghiêng trái | 30s | 30s |
Ngày 4: Nghỉ nghơi
Ngày 5:
Ngày 6:
Ngày 7
Ngày 8: Nghỉ ngơi
Ngày 9:
Ngày 10
TT | Bài tập | Thời gian thực hiên
(Đơn vị giây hoặc cái) |
Thời gian nghỉ sau khi tập |
1 | Gập và vặn chân | Mỗi bên 6 lần | 30s |
2 | Gập bụng ngược | 8 lần | 30s |
3 | Gập người chữ V | 10 lần | 30s |
4 | Đá rung | 40s | 30s |
5 | Chạm gót chân hai bên | 30 lần | 30s |
6 | Gập người chữ X |
18 lần |
30s |
7 | Gót chân chạm trời | 20 cái | 30s |
8 | Gập người cao chân | 16 lần | 30s |
9 | Một xuống hai lên | 10 lần | 30s |
10 | Bài tập vặn người ngồi lên | 30 lần | 30s |
11 | Vặn người kiểu Nga với tạ | 24 cái | 30s |
12 | Bài tập chèo thuyền với tạ đơn | 20 cái | 30s |
13 | Plank đo sàn | 50s | 30s |
14 | Gập người chữ X |
18 lần |
30s |
15 | Gót chân chạm trời | 20 cái | 30s |
16 | Gập người cao chân | 16 lần | 30s |
17 | Một xuống hai lên | 10 lần | 30s |
18 | Bài tập vặn người ngồi lên | 30 lần | 30s |
19 | Vặn người kiểu Nga với tạ | 24 cái | 30s |
20 | Bài tập chèo thuyền với tạ đơn | 20 cái | 30s |
21 | Plank nghiêng phải | 50s | 30s |
22 | Plank nghiêng trái | 50s | 30s |
23 | Duỗi người kiểu hổ mang | 30s | 30s |
24 | Tư thế đứa trẻ | 30s | 30s |
25 | Nằm vặn người chữ T nghiêng phải | 30s | 30s |
26 | Nằm vặn người chữ T nghiêng trái | 30s | 30s |
Ngày 11:
Ngày 12 : Nghỉ ngơi
Ngày 13
TT | Bài tập | Thời gian thực hiên
(Đơn vị giây hoặc cái) |
Thời gian nghỉ sau khi tập |
1 | Gập và vặn chân | Mỗi bên 6 lần | 30s |
2 | Gập bụng ngược | 8 lần | 30s |
3 | Gập người chữ V | 10 lần | 30s |
4 | Đá rung | 40s | 30s |
5 | Chạm gót chân hai bên | 30 lần | 30s |
6 | Leo núi | 40s | 30s |
7 | Bài tập ngồi chữ V luân phiên |
18 lần |
30s |
8 | Gập người cao chân | 18 lần | 30s |
9 | Gập cơ liên sườn trái | 18 lần | 30s |
10 | Gập cơ liên sườn phải | 16 lần | 30s |
11 | Nâng người chữ V | 20 cái | 30s |
12 | Một xuống hai lên | 12 lần | 30s |
13 | Bài tập vặn người ngồi lên |
30 lần | 30s |
14 | Plank đo sàn | 50s | 30s |
15 | Leo núi | 40s | 30s |
16 | Bài tập ngồi chữ V luân phiên |
18 lần |
30s |
17 | Gập người cao chân | 18 lần | 30s |
18 | Gập cơ liên sườn trái | 18 lần | 30s |
19 | Gập cơ liên sườn phải | 16 lần | 30s |
20 | Nâng người chữ V | 20 cái | 30s |
21 | Một xuống hai lên | 12 lần | 30s |
22 | Bài tập vặn người ngồi lên |
30 lần | 30s |
23 | Plank nghiêng phải | 50s | 30s |
24 | Plank nghiêng trái | 50s | 30s |
25 | Duỗi người kiểu hổ mang | 30s | 30s |
26 | Tư thế đứa trẻ | 30s | 30s |
27 | Nằm vặn người chữ T nghiêng phải | 30s | 30s |
28 | Nằm vặn người chữ T nghiêng trái | 30s | 30s |
Ngày 14
Ngày 15
Ngày 16 : Nghỉ ngơi
Ngày 17:
Ngày 18
Để lại một phản hồi